Đà Nẵng công bố điểm chuẩn vào lớp 10 đại trà và trường chuyên Lê Qúy Đôn
Tối 4-8, Sở GD-ĐT TP Đà Nẵng chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 THPT năm học 2020-2021. Dưới đây là điểm chuẩn cụ thể vào lớp 10 chuyên Lê Qúy Đôn và lớp 10 đại trà.
P.Thủy
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
Môn chuyên |
Điểm chuẩn |
Số lượng tuyển |
Tổng cộng tuyển |
Chỉ tiêu |
Ghi chú |
||
Đà Nẵng |
Quảng Nam |
Đà Nẵng |
Quảng Nam |
||||
Toán |
36.75 |
37.25 |
53 |
07 |
60 |
60 |
|
Vật lý |
38.00 |
|
50 |
0 |
50 |
50 |
|
Hóa học |
40.89 |
42.25 |
31 |
04 |
35 |
35 |
|
Sinh học |
40.39 |
44.64 |
31 |
04 |
35 |
35 |
|
Lịch sử |
42.00 |
|
10 |
0 |
10 |
10 |
|
Tiếng Anh |
45.90 |
46.20 |
33 |
02 |
35 |
35 |
|
Tiếng Pháp |
34.49 |
|
10 |
0 |
10 |
10 |
|
Tiếng Nhật |
46.50 |
|
10 |
0 |
10 |
10 |
|
Tin học |
43.10 |
|
20 |
0 |
20 |
20 |
|
Ngữ văn |
42.50 |
42.75 |
22 |
03 |
25 |
25 |
Điểm môn chuyên của thí sinh có điểm xét tuyển 42.50 đạt từ 6.5 trở lên |
Địa lý |
37.50 |
|
10 |
0 |
10 |
10 |
Điểm môn chuyên của thí sinh có điểm xét tuyển 37.50 đạt từ 5.75 trở lên |
Tổng |
|
|
280 |
20 |
300 |
300 |
|
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 các trường THPT công lập
TT |
Trường THPT |
Chỉ tiêu |
Mốc điểm chuẩn |
Số lượng tuyển |
Số lượng cả 2 NV |
Số lượng tuyển thẳng |
Tuyển Tổng cộng |
||
Nguyện vọng 1 |
Nguyện vọng 2 |
||||||||
1 |
Cẩm Lệ |
400 |
42.25 |
212 |
193 |
405 |
07 |
412 |
|
2 |
Hoàng Hoa Thám |
480 |
53.25 |
445 |
02 |
447 |
0 |
447 |
|
3 |
Hòa Vang |
360 |
56.25 |
339 |
0 |
339 |
03 |
342 |
|
4 |
Liên Chiểu |
400 |
40.00 |
162 |
241 |
403 |
03 |
406 |
|
5 |
Nguyễn Hiền |
520 |
46.00 |
148 |
367 |
515 |
10 |
525 |
|
6 |
Ngũ Hành Sơn |
400 |
38.25 |
333 |
65 |
398 |
05 |
403 |
|
7 |
Nguyễn Khuyến |
200 |
49.00 |
136 |
63 |
199 |
03 |
202 |
|
8 |
Ngô Quyền |
440 |
44.75 |
218 |
216 |
434 |
06 |
440 |
|
9 |
Nguyễn Trãi |
400 |
52.00 |
399 |
7 |
406 |
02 |
408 |
|
10 |
Nguyễn Thượng Hiền |
400 |
45.00 |
259 |
129 |
388 |
13 |
401 |
|
11 |
Nguyễn Văn Thoại |
280 |
38.50 |
113 |
171 |
284 |
03 |
287 |
|
12 |
Ông Ích Khiêm |
592 |
34.25 |
530 |
49 |
579 |
13 |
592 |
|
13 |
Phan Châu Trinh |
1240 |
57.50 |
1208 |
0 |
1208 |
37 |
1245 |
|
14 |
Phạm Phú Thứ |
440 |
36.50 |
226 |
224 |
450 |
09 |
459 |
|
15 |
Phan Thành Tài |
440 |
37.75 |
369 |
63 |
432 |
09 |
441 |
|
16 |
Sơn Trà |
320 |
39.25 |
43 |
283 |
326 |
0 |
326 |
|
17 |
Thanh Khê |
440 |
44.25 |
99 |
347 |
446 |
05 |
451 |
|
18 |
Thái Phiên |
720 |
50.25 |
490 |
222 |
712 |
10 |
722 |
|
19 |
Trần Phú |
720 |
51.00 |
432 |
290 |
722 |
06 |
728 |
|
20 |
Tôn Thất Tùng |
480 |
35.75 |
182 |
299 |
481 |
03 |
484 |
|
21 |
Võ Chí Công |
280 |
34.50 |
123 |
161 |
284 |
04 |
288 |
|
|
Tổng cộng |
9952 |
|
6466 |
3392 |
9858 |
151 |
10009 |
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 các lớp Tiếng Nhật, Tiếng Đức, Tiếng Hàn
TT |
Trường THPT |
Ngoại ngữ |
Mốc điểm chuẩn |
Số lượng tuyển |
01 |
Phan Châu Trinh |
Tiếng Nhật |
54.50 |
40 |
02 |
Hoàng Hoa Thám |
Tiếng Nhật |
49.00 |
40 |
03 |
Hòa Vang |
Tiếng Đức |
53.75 |
10 |
Tiếng Hàn |
38.75 |
17 |
||
Tổng cộng |
|
|
107 |