Tiểu sử tóm tắt của người ứng cử Đại biểu Quốc hội Khóa XV (Đơn vị bầu cử số 1)
|
1. Họ và tên thường dùng:
TRẦN CHÍ CƯỜNG
2. Họ và tên khai sinh:
TRẦN CHÍ CƯỜNG
3. Ngày, tháng, năm sinh: 15-02-1973.
4. Giới tính: Nam.
5. Quốc tịch: Chỉ có 01 quốc tịch là quốc tịch Việt Nam và không trong thời gian thực hiện thủ tục xin gia nhập quốc tịch quốc gia khác.
6. Nơi đăng ký khai sinh: Xã Diễn Ngọc, H. Diễn Châu, tỉnh Nghệ An.
7. Quê quán: P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng.
8. Nơi đăng ký thường trú: số 04 đường Nguyễn Duy Hiệu, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP Đà Nẵng; Nơi ở hiện nay: Như trên.
9. Số CMND/Hộ chiếu/Căn cước công dân: 040073000779; Ngày cấp: 09-02-2021; Cơ quan cấp: Cục Cảnh sát QLHC về TTXH.
10. Dân tộc: Kinh;
11. Tôn giáo: Không.
12. Trình độ:
- Giáo dục phổ thông: 12/12 phổ thông;
- Chuyên môn, nghiệp vụ: Đại học chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn; Đại học chuyên ngành Tiếng Anh.
Học vị: Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh; - Học hàm: Không;
Lý luận chính trị: Cao cấp; - Ngoại ngữ: Đại học chuyên ngành Tiếng Anh.
13. Nghề nghiệp hiện nay: Cán bộ.
14. Chức vụ trong cơ quan, tổ chức, đơn vị đang công tác: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ TP; Trưởng ban Kinh tế Ngân sách, HĐND TP Đà Nẵng.
15. Nơi công tác: HĐND TP Đà Nẵng.
16. Ngày vào Đảng: 01-9-2000; - Ngày chính thức: 01-9-2001; số thẻ đảng viên: 39.011444;
- Chức vụ trong Đảng: ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ TP Đà Nẵng;
- Ngày ra khỏi Đảng (nếu có): Không;
- Lý do ra khỏi Đảng: Không.
17. Tham gia làm thành viên của các tổ chức đoàn thể: Không.
18. Tình trạng sức khỏe: Tốt.
19. Các hình thức khen thưởng nhà nước đã được trao tặng: Không.
20. Các hình thức kỷ luật, xử lý vi phạm đã bị áp dụng (Đảng, chính quyền, đoàn thể): Không bị kỷ luật, không có án tích.
21. Là ĐBQH khóa (nếu có): Không.
22. Là đại biểu HĐND (nếu có): Đại biểu HĐND TP Đà Nằng khóa IX nhiệm kỳ 2016 - 2021.
TÓM TẮT QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC